|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà u nhà u
| maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner | | | Vừa là m việc vừa bà u nhà u | | maugréer tout en travaillant | | | froissé; chiffonné; fripé | | | Vải bà u nhà u | | étoffe chiffonnée | | | bảu nhảu bà u nhà u | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|